--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bảo ban
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bảo ban
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bảo ban
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To admonish
bảo ban con cháu
to admonish one's children and grand-children
giúp đỡ bảo ban nhau
to help and admonish one another
Lượt xem: 518
Từ vừa tra
+
bảo ban
:
To admonishbảo ban con cháuto admonish one's children and grand-childrengiúp đỡ bảo ban nhauto help and admonish one another